Đau lưng mạn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Đau lưng mạn tính là tình trạng đau kéo dài vượt quá 12 tuần, không thuyên giảm sau điều trị ban đầu và gây suy giảm chức năng vận động lẫn sinh hoạt. Chẩn đoán dựa trên đau từ dưới xương sườn đến ngang hông kéo dài ≥12 tuần, kèm tiêu chí loại trừ ác tính, nhiễm trùng và tổn thương thần kinh cấp tính.
Định nghĩa Đau lưng mạn tính
Đau lưng mạn tính được định nghĩa khi cơn đau vùng lưng kéo dài trên 12 tuần mà không có dấu hiệu thuyên giảm đáng kể dù đã qua giai đoạn điều trị khởi đầu. Thời gian 12 tuần là ngưỡng chuẩn trong các hướng dẫn lâm sàng quốc tế để phân biệt với đau lưng cấp (dưới 6 tuần) và bán cấp (6–12 tuần).
Tiêu chí chẩn đoán bao gồm:
- Vị trí cơn đau: từ dưới khung sườn đến ngang mông;
- Thời gian tồn tại ≥ 12 tuần;
- Không mất chức năng thần kinh cấp tính (ví dụ không có mất cảm giác hoặc teo cơ đột ngột).
Các tổ chức y tế uy tín như Hiệp hội Y học Thể thao Hoa Kỳ (ACSM) và Hội Cột sống Châu Âu (EuroSpine) đều công nhận ngưỡng chẩn đoán “mạn tính” sau 12 tuần với yêu cầu loại trừ nguyên nhân ác tính hoặc nhiễm trùng qua cận lâm sàng cơ bản.
Phân loại và phân nhóm lâm sàng
Đau lưng mạn tính được chia làm ba nhóm chính dựa trên căn nguyên và hình ảnh y học:
- Đau lưng không đặc hiệu (Non-specific LBP): không tìm ra tổn thương cấu trúc cụ thể; chiếm khoảng 85% tổng số trường hợp.
- Đau lưng cơ học do bệnh lý cột sống: liên quan đến thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, biến dạng cột sống.
- Đau lưng thần kinh-cơ (Neuro-muscular LBP): bao gồm đau cơ, đau dây thần kinh tọa do viêm hoặc chèn ép.
Mỗi nhóm có hướng tiếp cận chẩn đoán và điều trị khác nhau:
- Nhóm không đặc hiệu ưu tiên vật lý trị liệu và quản lý đau bảo tồn.
- Nhóm cơ học cần cận lâm sàng chuyên sâu (MRI, CT) để xác định tổn thương.
- Nhóm thần kinh-cơ có thể cần can thiệp chèn ép hoặc thuốc điều trị thần kinh.
Dịch tễ học
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 9–10% dân số trưởng thành toàn cầu mắc đau lưng mạn tính vào bất kỳ thời điểm nào. Tỷ lệ này có xu hướng tăng cao ở các nước phát triển do lối sống ít vận động và tuổi thọ trung bình cao hơn.
Vùng địa lý | Tỷ lệ (%) | Ghi chú |
---|---|---|
Bắc Mỹ | 13.5 | Chủ yếu ở người trên 50 tuổi |
Châu Âu | 12.1 | Khác biệt giữa các quốc gia Bắc và Nam Âu |
Châu Á | 8.7 | Tăng nhanh ở khu vực đô thị |
Châu Phi | 7.2 | Thiếu số liệu ở vùng nông thôn |
Chi phí kinh tế do mất năng suất lao động và chi phí y tế hàng năm ước tính lên đến hàng trăm tỷ USD ở Mỹ và EU. Tổn thất xã hội bao gồm khả năng làm việc giảm, gia tăng tỉ lệ tàn phế và nhu cầu chăm sóc dài hạn.
Sinh lý bệnh và cơ chế bệnh sinh
Tổn thương đĩa đệm và sụn khớp là nguyên nhân cơ bản dẫn đến đau lưng mạn tính. Quá trình thoái hóa đĩa đệm thường bắt đầu từ giảm độ ẩm và mất tính đàn hồi, dẫn đến rách vòng sợi và phình/thoát vị nhân nhầy.
Phản ứng viêm mạn tính tại chỗ đóng vai trò tăng cảm thụ đau (peripheral sensitization). Các cytokine như IL-1β, TNF-α được giải phóng liên tục, kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác, khiến ngưỡng đau hạ thấp hơn.
- Central Sensitization: Tăng hoạt động thần kinh trung ương khiến phản ứng đau tồn tại ngay cả khi kích thích ban đầu đã mất.
- Thay đổi thần kinh ngoại vi: Tăng phát triển gai thần kinh (nerve sprouting) quanh vùng đĩa thoái hóa.
Chu trình “đau – căng cứng – giảm vận động – tăng thoái hóa” tạo nên vòng lặp bệnh lý tự duy trì. Việc can thiệp sớm vào chu trình này có thể giảm thiểu tiến triển mạn tính và cải thiện chất lượng sống.
Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ của đau lưng mạn tính bao gồm nhiều khía cạnh từ cá nhân đến môi trường làm việc và tâm lý xã hội. Nhận diện đúng và đầy đủ các yếu tố này giúp xây dựng chiến lược phòng ngừa và can thiệp sớm.
- Yếu tố cá nhân:
- Tuổi tác: tỷ lệ thoái hoá đĩa đệm và hẹp gian đốt sống tăng theo tuổi, đặc biệt trên 50 tuổi.
- Giới tính: nữ có nguy cơ cao hơn do thay đổi nội tiết và mật độ xương thấp hơn.
- Di truyền học: một số biến thể gen liên quan đến cấu trúc collagen và phản ứng viêm làm tăng nguy cơ thoái hoá cột sống.
- Yếu tố nghề nghiệp:
- Lao động nặng, khuân vác vật nặng lặp đi lặp lại làm tăng áp lực lên đĩa đệm và cơ cột sống.
- Tư thế ngồi lâu hoặc ngồi sai tư thế (văn phòng, lái xe đường dài) làm giãn cơ mạn tính và giảm tuần hoàn đĩa đệm.
- Môi trường làm việc thiếu trang bị hỗ trợ (ghế không tựa lưng, bàn làm việc không điều chỉnh độ cao).
- Yếu tố tâm lý xã hội:
- Căng thẳng, lo âu kéo dài làm tăng trương lực cơ, giảm ngưỡng chịu đau.
- Trầm cảm và thiếu hỗ trợ xã hội làm giảm động lực tham gia điều trị và tập luyện.
- Niềm tin sai lầm về đau (fear-avoidance beliefs) khiến bệnh nhân hạn chế vận động, dẫn đến teo cơ và tăng thoái hóa.
Chẩn đoán và đánh giá
Quá trình chẩn đoán bắt đầu với khai thác tiền sử và khám lâm sàng kỹ càng, nhằm loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng và xác định nhóm cận lâm sàng phù hợp.
Khai thác tiền sử: Thời gian và diễn biến đau, yếu tố khởi phát, yếu tố làm tăng/giảm đau, biểu hiện thần kinh (tê, yếu cơ).
- Thang điểm Visual Analog Scale (VAS): đánh giá cường độ đau từ 0–10.
- Oswestry Disability Index (ODI): thang đo chức năng sinh hoạt hàng ngày.
Khám lâm sàng: Kiểm tra tư thế, vận động cột sống thắt lưng, phản xạ gân xương, dấu hiệu Lasègue (Straight Leg Raise) để phát hiện chèn ép rễ thần kinh.
Thăm khám | Mục tiêu |
---|---|
Thử nghiệm vận động | Hạn chế góc vận động, cứng khớp |
Phản xạ gân xương | Phát hiện dấu hiệu thần kinh ngoại vi |
Thử nghiệm Lasègue | Xác định đau thần kinh tọa |
Cận lâm sàng: Chỉ định MRI để đánh giá cấu trúc đĩa đệm, ống sống và chèn ép thần kinh; X-quang thẳng-nghiêng để phát hiện biến dạng cột sống; CT khi cần chi tiết xương.
Nguyên tắc điều trị
Quản lý đau lưng mạn tính đòi hỏi kế hoạch đa ngành, kết hợp nội khoa, vật lý trị liệu, tâm lý và can thiệp xâm lấn khi cần.
- Điều trị nội khoa:
- NSAIDs (ibuprofen, naproxen) giảm viêm và đau.
- Thuốc giãn cơ (methocarbamol) giảm co thắt cơ tự nhiên.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline) hỗ trợ giảm đau trung ương và cải thiện giấc ngủ.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng:
- Bài tập tăng cường cơ lõi (core stability): plank, bird-dog.
- Liệu pháp cầm tay (manual therapy) do chuyên viên vật lý trị liệu thực hiện.
- Thủy trị liệu giúp giảm tải trọng cột sống và tăng khả năng vận động.
- Can thiệp xâm lấn:
- Tiêm steroid ngoài màng cứng (epidural steroid injection) giảm viêm quanh rễ thần kinh.
- Block thần kinh đốt sống (medial branch block) trong đau khớp liên mấu sau.
- Phẫu thuật: chỉ định khi có chèn ép tủy hoặc rễ thần kinh nặng, biến dạng cột sống tiến triển.
Phòng ngừa và quản lý lâu dài
Phòng ngừa chủ động và quản lý liên tục giúp giảm tái phát và duy trì chất lượng sống cho bệnh nhân.
- Giáo dục bệnh nhân: Hướng dẫn tư thế đúng khi ngồi, đứng, nâng vật; khuyến khích hoạt động thể chất thường xuyên.
- Chương trình tập duy trì: Kết hợp bài tập giãn cơ, tăng sức mạnh cơ lõi và aerobic nhẹ (đi bộ, bơi).
- Hỗ trợ tâm lý: Tư vấn giảm stress, xây dựng niềm tin tích cực, giảm fear-avoidance qua liệu pháp hành vi nhận thức (CBT).
- Giám sát định kỳ: Đánh giá lại mức độ đau và chức năng mỗi 3–6 tháng, điều chỉnh phác đồ theo tiến triển.
Hướng nghiên cứu tương lai
Các xu hướng nghiên cứu đang mở ra hy vọng cải thiện hiệu quả điều trị và hiểu rõ cơ chế mạn tính hơn.
- Công nghệ sinh học: Tiêm tế bào gốc mesenchymal vào nhân nhầy để tái tạo đĩa đệm và ngăn ngừa thoái hóa thêm.
- In 3D và mô phỏng: Mô hình 3D cột sống cá nhân hóa giúp dự đoán áp lực cơ học và tối ưu kế hoạch phẫu thuật.
- Vật liệu sinh học: Phát triển scaffold polymer có khả năng giải phóng thuốc kháng viêm và kích thích tái tạo mô.
- Dấu ấn sinh học và gen: Nghiên cứu polymorphism gen IL-1, TNF-α trong dự báo tiến triển đau và đáp ứng điều trị.
Kết luận
Đau lưng mạn tính là vấn đề sức khoẻ toàn cầu với nguyên nhân đa yếu tố và ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng cuộc sống. Tiếp cận đa ngành từ chẩn đoán chính xác, điều trị tích hợp đến phòng ngừa chủ động là chìa khóa giảm tải gánh nặng xã hội và kinh tế.
Hỗ trợ từ công nghệ sinh học, mô phỏng 3D và gen học hứa hẹn mang lại bước tiến lớn trong điều trị cá thể hoá và tái tạo cấu trúc cột sống. Việc kết hợp nghiên cứu lâm sàng với ứng dụng thực tiễn sẽ là hướng đi then chốt trong thập kỷ tới.
Tài liệu tham khảo
- Airaksinen, O. et al. “European guidelines for the management of chronic nonspecific low back pain.” Eur Spine J. 2006;15(Suppl 2):S192–S300. doi:10.1007/s00586-006-1072-1
- Hoy, D. et al. “The global burden of low back pain: estimates from the Global Burden of Disease 2010 study.” Ann Rheum Dis. 2014;73(6):968–974. doi:10.1136/annrheumdis-2013-204428
- Manchikanti, L. et al. “Comprehensive review of epidemiology, scope, and impact of spinal pain.” Curr Pain Headache Rep. 2014;18(8):435. doi:10.1007/s11916-014-0435-8
- Mayo Clinic. “Chronic back pain.” Truy cập tại https://www.mayoclinic.org/…/back-pain.
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke. “Low Back Pain Fact Sheet.” Truy cập tại https://www.ninds.nih.gov/…/Low-Back-Pain-Fact-Sheet.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau lưng mạn tính:
- 1
- 2
- 3
- 4